Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 12

Trong phần học này, các bạn sẽ được học từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 12. Để học từ vựng tiếng nhật hiệu quả hơn bạn cần học như sau:

  1. Nhìn từ hình => đọc sang tiếng Nhật (Hiragana) => hiểu nghĩa của từ.
  2. Từ nghĩa tiếng Việt => ghi đúng từ sang Hiragana.
  3. Xem ví dụ bên dưới về cách sử dụng từ trong câu

Xem thêm các bài học tiếng Nhật khác

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 1

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 2

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 3

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 4

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 5

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 6

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 7

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 8

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 9

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 10

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 11

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 12

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 13

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 14

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 15

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 16

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 17

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 18

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 19

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 20

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 21

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 22

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 23

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 24

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 25

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 26

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 27

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 28

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 29

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 30

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 31

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 32

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 33

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 34

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 35

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 36

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 37

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 38

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 39

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 40

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 41

  1. tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 1 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 42 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 41
    tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 40 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 39 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 38
    tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 37 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 36 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 35
    tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 34 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 33 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 32
    tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 31 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 30 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 29
    tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 28 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 27 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 26
    tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 25 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 24 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 23
    tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 22 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 21 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 20
    tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 19 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 18 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 17
    tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 16 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 15 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 14
    tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 13 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 12 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 11
    tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 10 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 9 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 8
    tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 7 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 6 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 5
    tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 4   tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 3 tu vung tieng nhat minna no nihongo bai 12 2

Bài viết cùng chuyên mục

4 compressed 1

Tuyển 5 nhân viên Kinh Doanh khai thác đơn hàng XKLĐ Nhật Bản

Nhằm mở rộng quy mô và đáp ứng cho sự phát triển của công ty chúng tôi cần tuyển 5...
cuoc song du hoc nhat ban cua chang trai khoa kinh te chinh tri2

Cuộc sống du học Nhật Bản của chàng trai khoa Kinh tế Chính trị

Lưu Xuân Khôi – chàng trai du học sinh khoa Kinh tế Chính trị, đại học Waseda, Nhật Bản, có...
tuyen 80 nu du hoc dieu duong tai nhat bao tro tai chinh 100 2

Tuyển 80 nữ Du học Điều dưỡng tại Nhật bảo trợ tài chính 100%

Nhằm tăng cường nhân lực làm việc ngành điều dưỡng, Nhật bản đã hợp tác với Việt Nam lập ra...
du hoc nhat ban co gioi han tuoi khong

Du học Nhật Bản có giới hạn tuổi không?

Đi du học Nhật Bản là điều mơ ước của rất nhiều bạn học sinh, sinh viên. Đây sẽ là cơ hội...
dieu kien bang cap khi di du hoc nhat ban

Điều kiện bằng cấp khi đi du học Nhật Bản

Du học Nhật Bản cơ hội phát triển toàn diện bản thân và được học tập trong môi trường giáo dục...
du hoc nhat ban nen di vung nao 2

Du học Nhật Bản nên đi vùng nào?

Nhật Bản đất nước không chỉ phát triển về kinh tế mà nền giáo dục nơi đây cũng thuộc top...

Cẩm nang
đi nhật

Hỏi-đáp
XKLĐ Nhật Bản